Phiên âm : bǎo bu zhù.
Hán Việt : bảo bất trụ.
Thuần Việt : khó tránh; có thể; chưa chừng.
khó tránh; có thể; chưa chừng
难免;可能
这个天儿很难说,保不住会下雨。
zhègè tiānér hěnnánshuō,bǎobùzhù hùi xiàyǔ。
thời tiết kiểu này khó nói lắm, chưa chừng sẽ có mưa đấy
không dám chắc; không chắc; không bảo đảm
不能保持
这样的大旱,这块地的收成就保不住了
zhèyáng de dàhàn,zhèkuài dì de shōuchéng jìu bǎobùzhù le
hạn nặng thế này, vụ thu hoạch của mảnh đất này không đảm bảo được