VN520


              

保不住

Phiên âm : bǎo bu zhù.

Hán Việt : bảo bất trụ.

Thuần Việt : khó tránh; có thể; chưa chừng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khó tránh; có thể; chưa chừng
难免;可能
这个天儿很难说,保不住会下雨。
zhègè tiānér hěnnánshuō,bǎobùzhù hùi xiàyǔ。
thời tiết kiểu này khó nói lắm, chưa chừng sẽ có mưa đấy
không dám chắc; không chắc; không bảo đảm
不能保持
这样的大旱,这块地的收成就保不住了
zhèyáng de dàhàn,zhèkuài dì de shōuchéng jìu bǎobùzhù le
hạn nặng thế này, vụ thu hoạch của mảnh đất này không đảm bảo được


Xem tất cả...